Có 2 kết quả:
三棱草 sān léng cǎo ㄙㄢ ㄌㄥˊ ㄘㄠˇ • 三稜草 sān léng cǎo ㄙㄢ ㄌㄥˊ ㄘㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sedge herb (Cyperus rotundus)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sedge herb (Cyperus rotundus)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh